Bản dịch của "junky" nhập Việt là gì?
EN
volume_up
junky {tính}
VI
- con cái nghiện
- người nghiện xì kè
Bản dịch
Ví dụ về đơn ngữ
English Cách dùng "junky" nhập một câu
- open_in_new Dẫn cho tới source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
The original is so sánh incredible in its kind of punky, junky way....
Xem thêm: ai là người tạo ra môn toán
- open_in_new Dẫn cho tới source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Load up on junky souvenirs, consume lots of road food and chat up the locals.
- open_in_new Dẫn cho tới source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
You can mark a side hill and junky areas and whatever as a penalty area.
- open_in_new Dẫn cho tới source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Now you've got a pretty junky administrative building there but it's so sánh bland you don't notice it.
- open_in_new Dẫn cho tới source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Junky is not much of a book, actually.
Từ đồng nghĩa tương quan (trong giờ Anh) của "junky":
junky
English
- addict
- drug addict
- freak
- junkie
- nut
Hơn
Duyệt qua loa những chữ cái
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
Những kể từ khác
English
- jump for joy
- jump into sth
- jump out
- jump over
- jumper
- jumping goby
- jungle
- junior
- junior high school
- junk
- junky
- jurisdiction
- jurisprudence
- juror
- jury
- just
- just a little while ago
- just as
- just in case
- just now
- justice
Bình luận